Có 1 kết quả:
偏僻 piān pì ㄆㄧㄢ ㄆㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remote
(2) desolate
(3) far from the city
(2) desolate
(3) far from the city
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0