Có 1 kết quả:

偏僻 piān pì ㄆㄧㄢ ㄆㄧˋ

1/1

piān pì ㄆㄧㄢ ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) remote
(2) desolate
(3) far from the city

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0